| Trăng non | 7 thg 11, 2132 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 8 thg 11, 2132 đến 14 thg 11, 2132 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 11, 2132 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 11, 2132 đến 22 thg 11, 2132 | |
| Trăng tròn | 23 thg 11, 2132 | |
| Trăng khuyết | từ 24 thg 11, 2132 đến 28 thg 11, 2132 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 11, 2132 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 11, 2132 đến 6 thg 12, 2132 |
| Trăng non | 7 thg 12, 2132 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 8 thg 12, 2132 đến 14 thg 12, 2132 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 12, 2132 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 12, 2132 đến 21 thg 12, 2132 | |
| Trăng tròn | 22 thg 12, 2132 | |
| Trăng khuyết | từ 23 thg 12, 2132 đến 28 thg 12, 2132 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 12, 2132 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 12, 2132 đến 5 thg 1, 2133 |
| Trăng non | 6 thg 1, 2133 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 7 thg 1, 2133 đến 13 thg 1, 2133 | |
| Trăng đầu quý | 14 thg 1, 2133 | |
| Trăng mọc | từ 15 thg 1, 2133 đến 19 thg 1, 2133 | |
| Trăng tròn | 20 thg 1, 2133 | |
| Trăng khuyết | từ 21 thg 1, 2133 đến 26 thg 1, 2133 | |
| Trăng quý ba | 27 thg 1, 2133 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 28 thg 1, 2133 đến 4 thg 2, 2133 |