Lịch âm Tháng 10 năm 2132




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2132



Trăng non9 thg 9, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2132 đến 16 thg 9, 2132
Trăng đầu quý17 thg 9, 2132
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2132 đến 24 thg 9, 2132
Trăng tròn25 thg 9, 2132
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2132 đến 1 thg 10, 2132
Trăng quý ba2 thg 10, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 10, 2132 đến 7 thg 10, 2132
Trăng non8 thg 10, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 10, 2132 đến 16 thg 10, 2132
Trăng đầu quý17 thg 10, 2132
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2132 đến 23 thg 10, 2132
Trăng tròn24 thg 10, 2132
Trăng khuyết từ 25 thg 10, 2132 đến 30 thg 10, 2132
Trăng quý ba31 thg 10, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 11, 2132 đến 6 thg 11, 2132