Lịch âm Tháng 4 năm 2132




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2132



Trăng non17 thg 3, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 3, 2132 đến 23 thg 3, 2132
Trăng đầu quý24 thg 3, 2132
Trăng mọc từ 25 thg 3, 2132 đến 30 thg 3, 2132
Trăng tròn31 thg 3, 2132
Trăng khuyết từ 1 thg 4, 2132 đến 7 thg 4, 2132
Trăng quý ba8 thg 4, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 4, 2132 đến 14 thg 4, 2132
Trăng non15 thg 4, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 4, 2132 đến 21 thg 4, 2132
Trăng đầu quý22 thg 4, 2132
Trăng mọc từ 23 thg 4, 2132 đến 28 thg 4, 2132
Trăng tròn29 thg 4, 2132
Trăng khuyết từ 30 thg 4, 2132 đến 7 thg 5, 2132
Trăng quý ba8 thg 5, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 2132 đến 14 thg 5, 2132