Lịch âm Tháng 1 năm 2132




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
31

14



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2132



Trăng non19 thg 12, 2131
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2131 đến 26 thg 12, 2131
Trăng đầu quý27 thg 12, 2131
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2131 đến 1 thg 1, 2132
Trăng tròn2 thg 1, 2132
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 2132 đến 9 thg 1, 2132
Trăng quý ba10 thg 1, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2132 đến 17 thg 1, 2132
Trăng non18 thg 1, 2132
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 1, 2132 đến 24 thg 1, 2132
Trăng đầu quý25 thg 1, 2132
Trăng mọc từ 26 thg 1, 2132 đến 31 thg 1, 2132
Trăng tròn1 thg 2, 2132
Trăng khuyết từ 2 thg 2, 2132 đến 8 thg 2, 2132
Trăng quý ba9 thg 2, 2132
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 2, 2132 đến 15 thg 2, 2132