Lịch âm Tháng 12 năm 2130




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2130



Trăng non30 thg 11, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 2130 đến 6 thg 12, 2130
Trăng đầu quý7 thg 12, 2130
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2130 đến 13 thg 12, 2130
Trăng tròn14 thg 12, 2130
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 2130 đến 21 thg 12, 2130
Trăng quý ba22 thg 12, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 2130 đến 29 thg 12, 2130
Trăng non30 thg 12, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2130 đến 5 thg 1, 2131
Trăng đầu quý6 thg 1, 2131
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2131 đến 12 thg 1, 2131
Trăng tròn13 thg 1, 2131
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2131 đến 20 thg 1, 2131
Trăng quý ba21 thg 1, 2131
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2131 đến 27 thg 1, 2131
Trăng non28 thg 1, 2131
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 1, 2131 đến 3 thg 2, 2131
Trăng đầu quý4 thg 2, 2131
Trăng mọc từ 5 thg 2, 2131 đến 10 thg 2, 2131
Trăng tròn11 thg 2, 2131
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 2131 đến 19 thg 2, 2131
Trăng quý ba20 thg 2, 2131
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2131 đến 26 thg 2, 2131