Lịch âm Tháng 9 năm 2130




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2130



Trăng non3 thg 8, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 8, 2130 đến 11 thg 8, 2130
Trăng đầu quý12 thg 8, 2130
Trăng mọc từ 13 thg 8, 2130 đến 18 thg 8, 2130
Trăng tròn19 thg 8, 2130
Trăng khuyết từ 20 thg 8, 2130 đến 24 thg 8, 2130
Trăng quý ba25 thg 8, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 8, 2130 đến 1 thg 9, 2130
Trăng non2 thg 9, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 9, 2130 đến 9 thg 9, 2130
Trăng đầu quý10 thg 9, 2130
Trăng mọc từ 11 thg 9, 2130 đến 16 thg 9, 2130
Trăng tròn17 thg 9, 2130
Trăng khuyết từ 18 thg 9, 2130 đến 23 thg 9, 2130
Trăng quý ba24 thg 9, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 9, 2130 đến 1 thg 10, 2130
Trăng non2 thg 10, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2130 đến 9 thg 10, 2130
Trăng đầu quý10 thg 10, 2130
Trăng mọc từ 11 thg 10, 2130 đến 15 thg 10, 2130
Trăng tròn16 thg 10, 2130
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 2130 đến 22 thg 10, 2130
Trăng quý ba23 thg 10, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2130 đến 30 thg 10, 2130