Lịch âm Tháng 7 năm 2130




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2130



Trăng non5 thg 6, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 6, 2130 đến 12 thg 6, 2130
Trăng đầu quý13 thg 6, 2130
Trăng mọc từ 14 thg 6, 2130 đến 20 thg 6, 2130
Trăng tròn21 thg 6, 2130
Trăng khuyết từ 22 thg 6, 2130 đến 27 thg 6, 2130
Trăng quý ba28 thg 6, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 6, 2130 đến 4 thg 7, 2130
Trăng non5 thg 7, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 7, 2130 đến 12 thg 7, 2130
Trăng đầu quý13 thg 7, 2130
Trăng mọc từ 14 thg 7, 2130 đến 19 thg 7, 2130
Trăng tròn20 thg 7, 2130
Trăng khuyết từ 21 thg 7, 2130 đến 26 thg 7, 2130
Trăng quý ba27 thg 7, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 7, 2130 đến 2 thg 8, 2130