Lịch âm Tháng 5 năm 2130




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2130



Trăng non7 thg 4, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 4, 2130 đến 14 thg 4, 2130
Trăng đầu quý15 thg 4, 2130
Trăng mọc từ 16 thg 4, 2130 đến 22 thg 4, 2130
Trăng tròn23 thg 4, 2130
Trăng khuyết từ 24 thg 4, 2130 đến 29 thg 4, 2130
Trăng quý ba30 thg 4, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 5, 2130 đến 6 thg 5, 2130
Trăng non7 thg 5, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 5, 2130 đến 13 thg 5, 2130
Trăng đầu quý14 thg 5, 2130
Trăng mọc từ 15 thg 5, 2130 đến 22 thg 5, 2130
Trăng tròn23 thg 5, 2130
Trăng khuyết từ 24 thg 5, 2130 đến 29 thg 5, 2130
Trăng quý ba30 thg 5, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2130 đến 4 thg 6, 2130