Lịch âm Tháng 2 năm 2130




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2130



Trăng non9 thg 1, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2130 đến 15 thg 1, 2130
Trăng đầu quý16 thg 1, 2130
Trăng mọc từ 17 thg 1, 2130 đến 23 thg 1, 2130
Trăng tròn24 thg 1, 2130
Trăng khuyết từ 25 thg 1, 2130 đến 31 thg 1, 2130
Trăng quý ba1 thg 2, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 2130 đến 7 thg 2, 2130
Trăng non8 thg 2, 2130
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 2, 2130 đến 14 thg 2, 2130
Trăng đầu quý15 thg 2, 2130
Trăng mọc từ 16 thg 2, 2130 đến 21 thg 2, 2130
Trăng tròn22 thg 2, 2130
Trăng khuyết từ 23 thg 2, 2130 đến 1 thg 3, 2130
Trăng quý ba2 thg 3, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 3, 2130 đến 8 thg 3, 2130