Lịch âm Tháng 11 năm 2129




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2129



Trăng non13 thg 10, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 2129 đến 19 thg 10, 2129
Trăng đầu quý20 thg 10, 2129
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2129 đến 26 thg 10, 2129
Trăng tròn27 thg 10, 2129
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2129 đến 2 thg 11, 2129
Trăng quý ba3 thg 11, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 2129 đến 10 thg 11, 2129
Trăng non11 thg 11, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 2129 đến 17 thg 11, 2129
Trăng đầu quý18 thg 11, 2129
Trăng mọc từ 19 thg 11, 2129 đến 24 thg 11, 2129
Trăng tròn25 thg 11, 2129
Trăng khuyết từ 26 thg 11, 2129 đến 2 thg 12, 2129
Trăng quý ba3 thg 12, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 12, 2129 đến 10 thg 12, 2129
Trăng non11 thg 12, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2129 đến 17 thg 12, 2129
Trăng đầu quý18 thg 12, 2129
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2129 đến 24 thg 12, 2129
Trăng tròn25 thg 12, 2129
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 2129 đến 1 thg 1, 2130
Trăng quý ba2 thg 1, 2130
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 2130 đến 8 thg 1, 2130