| Trăng non | 13 thg 10, 2129 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 10, 2129 đến 19 thg 10, 2129 | |
| Trăng đầu quý | 20 thg 10, 2129 | |
| Trăng mọc | từ 21 thg 10, 2129 đến 26 thg 10, 2129 | |
| Trăng tròn | 27 thg 10, 2129 | |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 10, 2129 đến 2 thg 11, 2129 | |
| Trăng quý ba | 3 thg 11, 2129 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 4 thg 11, 2129 đến 10 thg 11, 2129 |
| Trăng non | 11 thg 11, 2129 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 11, 2129 đến 17 thg 11, 2129 | |
| Trăng đầu quý | 18 thg 11, 2129 | |
| Trăng mọc | từ 19 thg 11, 2129 đến 24 thg 11, 2129 | |
| Trăng tròn | 25 thg 11, 2129 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 11, 2129 đến 2 thg 12, 2129 | |
| Trăng quý ba | 3 thg 12, 2129 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 4 thg 12, 2129 đến 10 thg 12, 2129 |
| Trăng non | 11 thg 12, 2129 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 12, 2129 đến 17 thg 12, 2129 | |
| Trăng đầu quý | 18 thg 12, 2129 | |
| Trăng mọc | từ 19 thg 12, 2129 đến 24 thg 12, 2129 | |
| Trăng tròn | 25 thg 12, 2129 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 12, 2129 đến 1 thg 1, 2130 | |
| Trăng quý ba | 2 thg 1, 2130 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 3 thg 1, 2130 đến 8 thg 1, 2130 |