Lịch âm Tháng 10 năm 2129




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2129



Trăng non13 thg 9, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 9, 2129 đến 20 thg 9, 2129
Trăng đầu quý21 thg 9, 2129
Trăng mọc từ 22 thg 9, 2129 đến 26 thg 9, 2129
Trăng tròn27 thg 9, 2129
Trăng khuyết từ 28 thg 9, 2129 đến 4 thg 10, 2129
Trăng quý ba5 thg 10, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 10, 2129 đến 12 thg 10, 2129
Trăng non13 thg 10, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 2129 đến 19 thg 10, 2129
Trăng đầu quý20 thg 10, 2129
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2129 đến 26 thg 10, 2129
Trăng tròn27 thg 10, 2129
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2129 đến 2 thg 11, 2129
Trăng quý ba3 thg 11, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 2129 đến 10 thg 11, 2129