Lịch âm Tháng 9 năm 2129




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2129



Trăng non14 thg 8, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 8, 2129 đến 21 thg 8, 2129
Trăng đầu quý22 thg 8, 2129
Trăng mọc từ 23 thg 8, 2129 đến 28 thg 8, 2129
Trăng tròn29 thg 8, 2129
Trăng khuyết từ 30 thg 8, 2129 đến 4 thg 9, 2129
Trăng quý ba5 thg 9, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 9, 2129 đến 12 thg 9, 2129
Trăng non13 thg 9, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 9, 2129 đến 20 thg 9, 2129
Trăng đầu quý21 thg 9, 2129
Trăng mọc từ 22 thg 9, 2129 đến 26 thg 9, 2129
Trăng tròn27 thg 9, 2129
Trăng khuyết từ 28 thg 9, 2129 đến 4 thg 10, 2129
Trăng quý ba5 thg 10, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 10, 2129 đến 12 thg 10, 2129