Lịch âm Tháng 6 năm 2129




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2129



Trăng non17 thg 5, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 5, 2129 đến 25 thg 5, 2129
Trăng đầu quý26 thg 5, 2129
Trăng mọc từ 27 thg 5, 2129 đến 1 thg 6, 2129
Trăng tròn2 thg 6, 2129
Trăng khuyết từ 3 thg 6, 2129 đến 8 thg 6, 2129
Trăng quý ba9 thg 6, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 6, 2129 đến 15 thg 6, 2129
Trăng non16 thg 6, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 6, 2129 đến 23 thg 6, 2129
Trăng đầu quý24 thg 6, 2129
Trăng mọc từ 25 thg 6, 2129 đến 30 thg 6, 2129
Trăng tròn1 thg 7, 2129
Trăng khuyết từ 2 thg 7, 2129 đến 7 thg 7, 2129
Trăng quý ba8 thg 7, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 7, 2129 đến 15 thg 7, 2129