Lịch âm Tháng 12 năm 2128




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2128



Trăng non22 thg 11, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 11, 2128 đến 28 thg 11, 2128
Trăng đầu quý29 thg 11, 2128
Trăng mọc từ 30 thg 11, 2128 đến 5 thg 12, 2128
Trăng tròn6 thg 12, 2128
Trăng khuyết từ 7 thg 12, 2128 đến 13 thg 12, 2128
Trăng quý ba14 thg 12, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 12, 2128 đến 20 thg 12, 2128
Trăng non21 thg 12, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 12, 2128 đến 27 thg 12, 2128
Trăng đầu quý28 thg 12, 2128
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2128 đến 4 thg 1, 2129
Trăng tròn5 thg 1, 2129
Trăng khuyết từ 6 thg 1, 2129 đến 12 thg 1, 2129
Trăng quý ba13 thg 1, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2129 đến 19 thg 1, 2129
Trăng non20 thg 1, 2129
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 1, 2129 đến 26 thg 1, 2129
Trăng đầu quý27 thg 1, 2129
Trăng mọc từ 28 thg 1, 2129 đến 3 thg 2, 2129
Trăng tròn4 thg 2, 2129
Trăng khuyết từ 5 thg 2, 2129 đến 10 thg 2, 2129
Trăng quý ba11 thg 2, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 2, 2129 đến 17 thg 2, 2129