Lịch âm Tháng 11 năm 2128




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2128



Trăng non23 thg 10, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2128 đến 29 thg 10, 2128
Trăng đầu quý30 thg 10, 2128
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2128 đến 5 thg 11, 2128
Trăng tròn6 thg 11, 2128
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2128 đến 13 thg 11, 2128
Trăng quý ba14 thg 11, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 11, 2128 đến 21 thg 11, 2128
Trăng non22 thg 11, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 11, 2128 đến 28 thg 11, 2128
Trăng đầu quý29 thg 11, 2128
Trăng mọc từ 30 thg 11, 2128 đến 5 thg 12, 2128
Trăng tròn6 thg 12, 2128
Trăng khuyết từ 7 thg 12, 2128 đến 13 thg 12, 2128
Trăng quý ba14 thg 12, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 12, 2128 đến 20 thg 12, 2128
Trăng non21 thg 12, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 12, 2128 đến 27 thg 12, 2128
Trăng đầu quý28 thg 12, 2128
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2128 đến 4 thg 1, 2129
Trăng tròn5 thg 1, 2129
Trăng khuyết từ 6 thg 1, 2129 đến 12 thg 1, 2129
Trăng quý ba13 thg 1, 2129
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2129 đến 19 thg 1, 2129