Lịch âm Tháng 10 năm 2128




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2128



Trăng non24 thg 9, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 2128 đến 30 thg 9, 2128
Trăng đầu quý1 thg 10, 2128
Trăng mọc từ 2 thg 10, 2128 đến 7 thg 10, 2128
Trăng tròn8 thg 10, 2128
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2128 đến 15 thg 10, 2128
Trăng quý ba16 thg 10, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2128 đến 22 thg 10, 2128
Trăng non23 thg 10, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2128 đến 29 thg 10, 2128
Trăng đầu quý30 thg 10, 2128
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2128 đến 5 thg 11, 2128
Trăng tròn6 thg 11, 2128
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2128 đến 13 thg 11, 2128
Trăng quý ba14 thg 11, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 11, 2128 đến 21 thg 11, 2128