Lịch âm Tháng 9 năm 2128




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2128



Trăng non25 thg 8, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 8, 2128 đến 1 thg 9, 2128
Trăng đầu quý2 thg 9, 2128
Trăng mọc từ 3 thg 9, 2128 đến 7 thg 9, 2128
Trăng tròn8 thg 9, 2128
Trăng khuyết từ 9 thg 9, 2128 đến 15 thg 9, 2128
Trăng quý ba16 thg 9, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 9, 2128 đến 23 thg 9, 2128
Trăng non24 thg 9, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 2128 đến 30 thg 9, 2128
Trăng đầu quý1 thg 10, 2128
Trăng mọc từ 2 thg 10, 2128 đến 7 thg 10, 2128
Trăng tròn8 thg 10, 2128
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2128 đến 15 thg 10, 2128
Trăng quý ba16 thg 10, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2128 đến 22 thg 10, 2128