Lịch âm Tháng 5 năm 2128




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
31

4



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2128



Trăng non29 thg 4, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2128 đến 6 thg 5, 2128
Trăng đầu quý7 thg 5, 2128
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2128 đến 13 thg 5, 2128
Trăng tròn14 thg 5, 2128
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2128 đến 20 thg 5, 2128
Trăng quý ba21 thg 5, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 2128 đến 27 thg 5, 2128
Trăng non28 thg 5, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 5, 2128 đến 4 thg 6, 2128
Trăng đầu quý5 thg 6, 2128
Trăng mọc từ 6 thg 6, 2128 đến 11 thg 6, 2128
Trăng tròn12 thg 6, 2128
Trăng khuyết từ 13 thg 6, 2128 đến 18 thg 6, 2128
Trăng quý ba19 thg 6, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 6, 2128 đến 26 thg 6, 2128