Lịch âm Tháng 4 năm 2128




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2128



Trăng non1 thg 3, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 3, 2128 đến 7 thg 3, 2128
Trăng đầu quý8 thg 3, 2128
Trăng mọc từ 9 thg 3, 2128 đến 15 thg 3, 2128
Trăng tròn16 thg 3, 2128
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2128 đến 22 thg 3, 2128
Trăng quý ba23 thg 3, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 3, 2128 đến 29 thg 3, 2128
Trăng non30 thg 3, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 3, 2128 đến 6 thg 4, 2128
Trăng đầu quý7 thg 4, 2128
Trăng mọc từ 8 thg 4, 2128 đến 14 thg 4, 2128
Trăng tròn15 thg 4, 2128
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 2128 đến 20 thg 4, 2128
Trăng quý ba21 thg 4, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 4, 2128 đến 28 thg 4, 2128
Trăng non29 thg 4, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2128 đến 6 thg 5, 2128
Trăng đầu quý7 thg 5, 2128
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2128 đến 13 thg 5, 2128
Trăng tròn14 thg 5, 2128
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2128 đến 20 thg 5, 2128
Trăng quý ba21 thg 5, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 2128 đến 27 thg 5, 2128