Lịch âm Tháng 2 năm 2128




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2128



Trăng non2 thg 1, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2128 đến 8 thg 1, 2128
Trăng đầu quý9 thg 1, 2128
Trăng mọc từ 10 thg 1, 2128 đến 16 thg 1, 2128
Trăng tròn17 thg 1, 2128
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2128 đến 23 thg 1, 2128
Trăng quý ba24 thg 1, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 2128 đến 30 thg 1, 2128
Trăng non31 thg 1, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 2, 2128 đến 7 thg 2, 2128
Trăng đầu quý8 thg 2, 2128
Trăng mọc từ 9 thg 2, 2128 đến 15 thg 2, 2128
Trăng tròn16 thg 2, 2128
Trăng khuyết từ 17 thg 2, 2128 đến 22 thg 2, 2128
Trăng quý ba23 thg 2, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 2, 2128 đến 29 thg 2, 2128
Trăng non1 thg 3, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 3, 2128 đến 7 thg 3, 2128
Trăng đầu quý8 thg 3, 2128
Trăng mọc từ 9 thg 3, 2128 đến 15 thg 3, 2128
Trăng tròn16 thg 3, 2128
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2128 đến 22 thg 3, 2128
Trăng quý ba23 thg 3, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 3, 2128 đến 29 thg 3, 2128