Lịch âm Tháng 12 năm 2127




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2127



Trăng non4 thg 11, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2127 đến 10 thg 11, 2127
Trăng đầu quý11 thg 11, 2127
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2127 đến 17 thg 11, 2127
Trăng tròn18 thg 11, 2127
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 2127 đến 25 thg 11, 2127
Trăng quý ba26 thg 11, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 2127 đến 2 thg 12, 2127
Trăng non3 thg 12, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2127 đến 9 thg 12, 2127
Trăng đầu quý10 thg 12, 2127
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2127 đến 17 thg 12, 2127
Trăng tròn18 thg 12, 2127
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2127 đến 25 thg 12, 2127
Trăng quý ba26 thg 12, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2127 đến 1 thg 1, 2128
Trăng non2 thg 1, 2128
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2128 đến 8 thg 1, 2128
Trăng đầu quý9 thg 1, 2128
Trăng mọc từ 10 thg 1, 2128 đến 16 thg 1, 2128
Trăng tròn17 thg 1, 2128
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2128 đến 23 thg 1, 2128
Trăng quý ba24 thg 1, 2128
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 2128 đến 30 thg 1, 2128