Lịch âm Tháng 11 năm 2127




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2127



Trăng non5 thg 10, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 2127 đến 11 thg 10, 2127
Trăng đầu quý12 thg 10, 2127
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2127 đến 18 thg 10, 2127
Trăng tròn19 thg 10, 2127
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2127 đến 27 thg 10, 2127
Trăng quý ba28 thg 10, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 2127 đến 3 thg 11, 2127
Trăng non4 thg 11, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2127 đến 10 thg 11, 2127
Trăng đầu quý11 thg 11, 2127
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2127 đến 17 thg 11, 2127
Trăng tròn18 thg 11, 2127
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 2127 đến 25 thg 11, 2127
Trăng quý ba26 thg 11, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 2127 đến 2 thg 12, 2127
Trăng non3 thg 12, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2127 đến 9 thg 12, 2127
Trăng đầu quý10 thg 12, 2127
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2127 đến 17 thg 12, 2127
Trăng tròn18 thg 12, 2127
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2127 đến 25 thg 12, 2127
Trăng quý ba26 thg 12, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2127 đến 1 thg 1, 2128