Lịch âm Tháng 10 năm 2127




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2127



Trăng non6 thg 9, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 9, 2127 đến 12 thg 9, 2127
Trăng đầu quý13 thg 9, 2127
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2127 đến 19 thg 9, 2127
Trăng tròn20 thg 9, 2127
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 2127 đến 27 thg 9, 2127
Trăng quý ba28 thg 9, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 2127 đến 4 thg 10, 2127
Trăng non5 thg 10, 2127
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 2127 đến 11 thg 10, 2127
Trăng đầu quý12 thg 10, 2127
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2127 đến 18 thg 10, 2127
Trăng tròn19 thg 10, 2127
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2127 đến 27 thg 10, 2127
Trăng quý ba28 thg 10, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 2127 đến 3 thg 11, 2127