Lịch âm Tháng 11 năm 2126




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2126



Trăng non16 thg 10, 2126
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2126 đến 22 thg 10, 2126
Trăng đầu quý23 thg 10, 2126
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2126 đến 30 thg 10, 2126
Trăng tròn31 thg 10, 2126
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2126 đến 6 thg 11, 2126
Trăng quý ba7 thg 11, 2126
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2126 đến 13 thg 11, 2126
Trăng non14 thg 11, 2126
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 2126 đến 20 thg 11, 2126
Trăng đầu quý21 thg 11, 2126
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2126 đến 28 thg 11, 2126
Trăng tròn29 thg 11, 2126
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 2126 đến 6 thg 12, 2126
Trăng quý ba7 thg 12, 2126
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2126 đến 12 thg 12, 2126
Trăng non13 thg 12, 2126
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 2126 đến 20 thg 12, 2126
Trăng đầu quý21 thg 12, 2126
Trăng mọc từ 22 thg 12, 2126 đến 28 thg 12, 2126
Trăng tròn29 thg 12, 2126
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2126 đến 4 thg 1, 2127
Trăng quý ba5 thg 1, 2127
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2127 đến 11 thg 1, 2127