Lịch âm Tháng 5 năm 2126




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2126



Trăng non22 thg 4, 2126
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 4, 2126 đến 29 thg 4, 2126
Trăng đầu quý30 thg 4, 2126
Trăng mọc từ 1 thg 5, 2126 đến 5 thg 5, 2126
Trăng tròn6 thg 5, 2126
Trăng khuyết từ 7 thg 5, 2126 đến 13 thg 5, 2126
Trăng quý ba14 thg 5, 2126
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 5, 2126 đến 21 thg 5, 2126
Trăng non22 thg 5, 2126
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 5, 2126 đến 28 thg 5, 2126
Trăng đầu quý29 thg 5, 2126
Trăng mọc từ 30 thg 5, 2126 đến 4 thg 6, 2126
Trăng tròn5 thg 6, 2126
Trăng khuyết từ 6 thg 6, 2126 đến 11 thg 6, 2126
Trăng quý ba12 thg 6, 2126
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 6, 2126 đến 19 thg 6, 2126