Lịch âm Tháng 9 năm 2125




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2125



Trăng non28 thg 8, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 8, 2125 đến 3 thg 9, 2125
Trăng đầu quý4 thg 9, 2125
Trăng mọc từ 5 thg 9, 2125 đến 11 thg 9, 2125
Trăng tròn12 thg 9, 2125
Trăng khuyết từ 13 thg 9, 2125 đến 19 thg 9, 2125
Trăng quý ba20 thg 9, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 9, 2125 đến 26 thg 9, 2125
Trăng non27 thg 9, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 9, 2125 đến 3 thg 10, 2125
Trăng đầu quý4 thg 10, 2125
Trăng mọc từ 5 thg 10, 2125 đến 11 thg 10, 2125
Trăng tròn12 thg 10, 2125
Trăng khuyết từ 13 thg 10, 2125 đến 18 thg 10, 2125
Trăng quý ba19 thg 10, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 10, 2125 đến 25 thg 10, 2125