Lịch âm Tháng 6 năm 2125




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2125



Trăng non3 thg 5, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 5, 2125 đến 9 thg 5, 2125
Trăng đầu quý10 thg 5, 2125
Trăng mọc từ 11 thg 5, 2125 đến 16 thg 5, 2125
Trăng tròn17 thg 5, 2125
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2125 đến 24 thg 5, 2125
Trăng quý ba25 thg 5, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 5, 2125 đến 31 thg 5, 2125
Trăng non1 thg 6, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 6, 2125 đến 7 thg 6, 2125
Trăng đầu quý8 thg 6, 2125
Trăng mọc từ 9 thg 6, 2125 đến 14 thg 6, 2125
Trăng tròn15 thg 6, 2125
Trăng khuyết từ 16 thg 6, 2125 đến 22 thg 6, 2125
Trăng quý ba23 thg 6, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 6, 2125 đến 30 thg 6, 2125
Trăng non1 thg 7, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 7, 2125 đến 6 thg 7, 2125
Trăng đầu quý7 thg 7, 2125
Trăng mọc từ 8 thg 7, 2125 đến 14 thg 7, 2125
Trăng tròn15 thg 7, 2125
Trăng khuyết từ 16 thg 7, 2125 đến 22 thg 7, 2125
Trăng quý ba23 thg 7, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 7, 2125 đến 29 thg 7, 2125