Lịch âm Tháng 5 năm 2125




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2125



Trăng non3 thg 4, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 4, 2125 đến 10 thg 4, 2125
Trăng đầu quý11 thg 4, 2125
Trăng mọc từ 12 thg 4, 2125 đến 16 thg 4, 2125
Trăng tròn17 thg 4, 2125
Trăng khuyết từ 18 thg 4, 2125 đến 24 thg 4, 2125
Trăng quý ba25 thg 4, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 4, 2125 đến 2 thg 5, 2125
Trăng non3 thg 5, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 5, 2125 đến 9 thg 5, 2125
Trăng đầu quý10 thg 5, 2125
Trăng mọc từ 11 thg 5, 2125 đến 16 thg 5, 2125
Trăng tròn17 thg 5, 2125
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2125 đến 24 thg 5, 2125
Trăng quý ba25 thg 5, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 5, 2125 đến 31 thg 5, 2125