Lịch âm Tháng 1 năm 2125




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2125



Trăng non5 thg 12, 2124
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2124 đến 12 thg 12, 2124
Trăng đầu quý13 thg 12, 2124
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2124 đến 20 thg 12, 2124
Trăng tròn21 thg 12, 2124
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2124 đến 26 thg 12, 2124
Trăng quý ba27 thg 12, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2124 đến 3 thg 1, 2125
Trăng non4 thg 1, 2125
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2125 đến 11 thg 1, 2125
Trăng đầu quý12 thg 1, 2125
Trăng mọc từ 13 thg 1, 2125 đến 18 thg 1, 2125
Trăng tròn19 thg 1, 2125
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 2125 đến 25 thg 1, 2125
Trăng quý ba26 thg 1, 2125
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2125 đến 2 thg 2, 2125