Lịch âm Tháng 9 năm 2124




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2124



Trăng non9 thg 8, 2124
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 8, 2124 đến 15 thg 8, 2124
Trăng đầu quý16 thg 8, 2124
Trăng mọc từ 17 thg 8, 2124 đến 24 thg 8, 2124
Trăng tròn25 thg 8, 2124
Trăng khuyết từ 26 thg 8, 2124 đến 31 thg 8, 2124
Trăng quý ba1 thg 9, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 9, 2124 đến 7 thg 9, 2124
Trăng non8 thg 9, 2124
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 9, 2124 đến 14 thg 9, 2124
Trăng đầu quý15 thg 9, 2124
Trăng mọc từ 16 thg 9, 2124 đến 22 thg 9, 2124
Trăng tròn23 thg 9, 2124
Trăng khuyết từ 24 thg 9, 2124 đến 29 thg 9, 2124
Trăng quý ba30 thg 9, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 10, 2124 đến 6 thg 10, 2124