Lịch âm Tháng 5 năm 2124




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2124



Trăng non14 thg 4, 2124
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 4, 2124 đến 20 thg 4, 2124
Trăng đầu quý21 thg 4, 2124
Trăng mọc từ 22 thg 4, 2124 đến 27 thg 4, 2124
Trăng tròn28 thg 4, 2124
Trăng khuyết từ 29 thg 4, 2124 đến 5 thg 5, 2124
Trăng quý ba6 thg 5, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 5, 2124 đến 12 thg 5, 2124
Trăng non13 thg 5, 2124
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 5, 2124 đến 19 thg 5, 2124
Trăng đầu quý20 thg 5, 2124
Trăng mọc từ 21 thg 5, 2124 đến 26 thg 5, 2124
Trăng tròn27 thg 5, 2124
Trăng khuyết từ 28 thg 5, 2124 đến 4 thg 6, 2124
Trăng quý ba5 thg 6, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 6, 2124 đến 11 thg 6, 2124