Lịch âm Tháng 12 năm 2123




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2123



Trăng non17 thg 11, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2123 đến 25 thg 11, 2123
Trăng đầu quý26 thg 11, 2123
Trăng mọc từ 27 thg 11, 2123 đến 2 thg 12, 2123
Trăng tròn3 thg 12, 2123
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 2123 đến 8 thg 12, 2123
Trăng quý ba9 thg 12, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2123 đến 16 thg 12, 2123
Trăng non17 thg 12, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 12, 2123 đến 24 thg 12, 2123
Trăng đầu quý25 thg 12, 2123
Trăng mọc từ 26 thg 12, 2123 đến 31 thg 12, 2123
Trăng tròn1 thg 1, 2124
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2124 đến 7 thg 1, 2124
Trăng quý ba8 thg 1, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2124 đến 15 thg 1, 2124
Trăng non16 thg 1, 2124
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2124 đến 23 thg 1, 2124
Trăng đầu quý24 thg 1, 2124
Trăng mọc từ 25 thg 1, 2124 đến 29 thg 1, 2124
Trăng tròn30 thg 1, 2124
Trăng khuyết từ 31 thg 1, 2124 đến 6 thg 2, 2124
Trăng quý ba7 thg 2, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 2, 2124 đến 14 thg 2, 2124