Lịch âm Tháng 11 năm 2123




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2123



Trăng non19 thg 10, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2123 đến 26 thg 10, 2123
Trăng đầu quý27 thg 10, 2123
Trăng mọc từ 28 thg 10, 2123 đến 2 thg 11, 2123
Trăng tròn3 thg 11, 2123
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2123 đến 9 thg 11, 2123
Trăng quý ba10 thg 11, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2123 đến 16 thg 11, 2123
Trăng non17 thg 11, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2123 đến 25 thg 11, 2123
Trăng đầu quý26 thg 11, 2123
Trăng mọc từ 27 thg 11, 2123 đến 2 thg 12, 2123
Trăng tròn3 thg 12, 2123
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 2123 đến 8 thg 12, 2123
Trăng quý ba9 thg 12, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2123 đến 16 thg 12, 2123
Trăng non17 thg 12, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 12, 2123 đến 24 thg 12, 2123
Trăng đầu quý25 thg 12, 2123
Trăng mọc từ 26 thg 12, 2123 đến 31 thg 12, 2123
Trăng tròn1 thg 1, 2124
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2124 đến 7 thg 1, 2124
Trăng quý ba8 thg 1, 2124
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2124 đến 15 thg 1, 2124