Lịch âm Tháng 10 năm 2123




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2123



Trăng non19 thg 9, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2123 đến 26 thg 9, 2123
Trăng đầu quý27 thg 9, 2123
Trăng mọc từ 28 thg 9, 2123 đến 4 thg 10, 2123
Trăng tròn5 thg 10, 2123
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2123 đến 11 thg 10, 2123
Trăng quý ba12 thg 10, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 2123 đến 18 thg 10, 2123
Trăng non19 thg 10, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2123 đến 26 thg 10, 2123
Trăng đầu quý27 thg 10, 2123
Trăng mọc từ 28 thg 10, 2123 đến 2 thg 11, 2123
Trăng tròn3 thg 11, 2123
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2123 đến 9 thg 11, 2123
Trăng quý ba10 thg 11, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2123 đến 16 thg 11, 2123