Lịch âm Tháng 9 năm 2123




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2123



Trăng non21 thg 8, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 8, 2123 đến 27 thg 8, 2123
Trăng đầu quý28 thg 8, 2123
Trăng mọc từ 29 thg 8, 2123 đến 5 thg 9, 2123
Trăng tròn6 thg 9, 2123
Trăng khuyết từ 7 thg 9, 2123 đến 11 thg 9, 2123
Trăng quý ba12 thg 9, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 9, 2123 đến 18 thg 9, 2123
Trăng non19 thg 9, 2123
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2123 đến 26 thg 9, 2123
Trăng đầu quý27 thg 9, 2123
Trăng mọc từ 28 thg 9, 2123 đến 4 thg 10, 2123
Trăng tròn5 thg 10, 2123
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2123 đến 11 thg 10, 2123
Trăng quý ba12 thg 10, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 2123 đến 18 thg 10, 2123