Lịch âm Tháng 11 năm 2122




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2122



Trăng non30 thg 10, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 2122 đến 6 thg 11, 2122
Trăng đầu quý7 thg 11, 2122
Trăng mọc từ 8 thg 11, 2122 đến 13 thg 11, 2122
Trăng tròn14 thg 11, 2122
Trăng khuyết từ 15 thg 11, 2122 đến 19 thg 11, 2122
Trăng quý ba20 thg 11, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 2122 đến 28 thg 11, 2122
Trăng non29 thg 11, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2122 đến 5 thg 12, 2122
Trăng đầu quý6 thg 12, 2122
Trăng mọc từ 7 thg 12, 2122 đến 12 thg 12, 2122
Trăng tròn13 thg 12, 2122
Trăng khuyết từ 14 thg 12, 2122 đến 19 thg 12, 2122
Trăng quý ba20 thg 12, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 12, 2122 đến 27 thg 12, 2122
Trăng non28 thg 12, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 12, 2122 đến 4 thg 1, 2123
Trăng đầu quý5 thg 1, 2123
Trăng mọc từ 6 thg 1, 2123 đến 10 thg 1, 2123
Trăng tròn11 thg 1, 2123
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2123 đến 18 thg 1, 2123
Trăng quý ba19 thg 1, 2123
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 1, 2123 đến 26 thg 1, 2123