Lịch âm Tháng 10 năm 2122




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2122



Trăng non30 thg 9, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 10, 2122 đến 7 thg 10, 2122
Trăng đầu quý8 thg 10, 2122
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2122 đến 14 thg 10, 2122
Trăng tròn15 thg 10, 2122
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2122 đến 21 thg 10, 2122
Trăng quý ba22 thg 10, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2122 đến 29 thg 10, 2122
Trăng non30 thg 10, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 2122 đến 6 thg 11, 2122
Trăng đầu quý7 thg 11, 2122
Trăng mọc từ 8 thg 11, 2122 đến 13 thg 11, 2122
Trăng tròn14 thg 11, 2122
Trăng khuyết từ 15 thg 11, 2122 đến 19 thg 11, 2122
Trăng quý ba20 thg 11, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 2122 đến 28 thg 11, 2122