Lịch âm Tháng 9 năm 2122




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2122



Trăng non2 thg 8, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 8, 2122 đến 9 thg 8, 2122
Trăng đầu quý10 thg 8, 2122
Trăng mọc từ 11 thg 8, 2122 đến 17 thg 8, 2122
Trăng tròn18 thg 8, 2122
Trăng khuyết từ 19 thg 8, 2122 đến 23 thg 8, 2122
Trăng quý ba24 thg 8, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 8, 2122 đến 30 thg 8, 2122
Trăng non31 thg 8, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2122 đến 7 thg 9, 2122
Trăng đầu quý8 thg 9, 2122
Trăng mọc từ 9 thg 9, 2122 đến 15 thg 9, 2122
Trăng tròn16 thg 9, 2122
Trăng khuyết từ 17 thg 9, 2122 đến 21 thg 9, 2122
Trăng quý ba22 thg 9, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 9, 2122 đến 29 thg 9, 2122
Trăng non30 thg 9, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 10, 2122 đến 7 thg 10, 2122
Trăng đầu quý8 thg 10, 2122
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2122 đến 14 thg 10, 2122
Trăng tròn15 thg 10, 2122
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2122 đến 21 thg 10, 2122
Trăng quý ba22 thg 10, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2122 đến 29 thg 10, 2122