Lịch âm Tháng 5 năm 2122




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2122



Trăng non7 thg 4, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 4, 2122 đến 12 thg 4, 2122
Trăng đầu quý13 thg 4, 2122
Trăng mọc từ 14 thg 4, 2122 đến 20 thg 4, 2122
Trăng tròn21 thg 4, 2122
Trăng khuyết từ 22 thg 4, 2122 đến 28 thg 4, 2122
Trăng quý ba29 thg 4, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 4, 2122 đến 5 thg 5, 2122
Trăng non6 thg 5, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 5, 2122 đến 12 thg 5, 2122
Trăng đầu quý13 thg 5, 2122
Trăng mọc từ 14 thg 5, 2122 đến 20 thg 5, 2122
Trăng tròn21 thg 5, 2122
Trăng khuyết từ 22 thg 5, 2122 đến 27 thg 5, 2122
Trăng quý ba28 thg 5, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 5, 2122 đến 3 thg 6, 2122