Lịch âm Tháng 12 năm 2121




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2121



Trăng non10 thg 11, 2121
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 11, 2121 đến 16 thg 11, 2121
Trăng đầu quý17 thg 11, 2121
Trăng mọc từ 18 thg 11, 2121 đến 23 thg 11, 2121
Trăng tròn24 thg 11, 2121
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 2121 đến 30 thg 11, 2121
Trăng quý ba1 thg 12, 2121
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 12, 2121 đến 9 thg 12, 2121
Trăng non10 thg 12, 2121
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 12, 2121 đến 15 thg 12, 2121
Trăng đầu quý16 thg 12, 2121
Trăng mọc từ 17 thg 12, 2121 đến 22 thg 12, 2121
Trăng tròn23 thg 12, 2121
Trăng khuyết từ 24 thg 12, 2121 đến 30 thg 12, 2121
Trăng quý ba31 thg 12, 2121
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 1, 2122 đến 7 thg 1, 2122
Trăng non8 thg 1, 2122
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 1, 2122 đến 14 thg 1, 2122
Trăng đầu quý15 thg 1, 2122
Trăng mọc từ 16 thg 1, 2122 đến 21 thg 1, 2122
Trăng tròn22 thg 1, 2122
Trăng khuyết từ 23 thg 1, 2122 đến 29 thg 1, 2122
Trăng quý ba30 thg 1, 2122
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 1, 2122 đến 6 thg 2, 2122