Lịch âm Tháng 12 năm 2120




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2120



Trăng non21 thg 11, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 11, 2120 đến 26 thg 11, 2120
Trăng đầu quý27 thg 11, 2120
Trăng mọc từ 28 thg 11, 2120 đến 3 thg 12, 2120
Trăng tròn4 thg 12, 2120
Trăng khuyết từ 5 thg 12, 2120 đến 11 thg 12, 2120
Trăng quý ba12 thg 12, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2120 đến 19 thg 12, 2120
Trăng non20 thg 12, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 12, 2120 đến 26 thg 12, 2120
Trăng đầu quý27 thg 12, 2120
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2120 đến 2 thg 1, 2121
Trăng tròn3 thg 1, 2121
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2121 đến 10 thg 1, 2121
Trăng quý ba11 thg 1, 2121
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2121 đến 18 thg 1, 2121
Trăng non19 thg 1, 2121
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 1, 2121 đến 24 thg 1, 2121
Trăng đầu quý25 thg 1, 2121
Trăng mọc từ 26 thg 1, 2121 đến 1 thg 2, 2121
Trăng tròn2 thg 2, 2121
Trăng khuyết từ 3 thg 2, 2121 đến 9 thg 2, 2121
Trăng quý ba10 thg 2, 2121
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 2, 2121 đến 16 thg 2, 2121