Lịch âm Tháng 10 năm 2120




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2120



Trăng non22 thg 9, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 9, 2120 đến 29 thg 9, 2120
Trăng đầu quý30 thg 9, 2120
Trăng mọc từ 1 thg 10, 2120 đến 5 thg 10, 2120
Trăng tròn6 thg 10, 2120
Trăng khuyết từ 7 thg 10, 2120 đến 13 thg 10, 2120
Trăng quý ba14 thg 10, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 10, 2120 đến 21 thg 10, 2120
Trăng non22 thg 10, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2120 đến 28 thg 10, 2120
Trăng đầu quý29 thg 10, 2120
Trăng mọc từ 30 thg 10, 2120 đến 4 thg 11, 2120
Trăng tròn5 thg 11, 2120
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2120 đến 12 thg 11, 2120
Trăng quý ba13 thg 11, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2120 đến 20 thg 11, 2120