Lịch âm Tháng 9 năm 2120




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2120



Trăng non24 thg 8, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 8, 2120 đến 30 thg 8, 2120
Trăng đầu quý31 thg 8, 2120
Trăng mọc từ 1 thg 9, 2120 đến 6 thg 9, 2120
Trăng tròn7 thg 9, 2120
Trăng khuyết từ 8 thg 9, 2120 đến 13 thg 9, 2120
Trăng quý ba14 thg 9, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 9, 2120 đến 21 thg 9, 2120
Trăng non22 thg 9, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 9, 2120 đến 29 thg 9, 2120
Trăng đầu quý30 thg 9, 2120
Trăng mọc từ 1 thg 10, 2120 đến 5 thg 10, 2120
Trăng tròn6 thg 10, 2120
Trăng khuyết từ 7 thg 10, 2120 đến 13 thg 10, 2120
Trăng quý ba14 thg 10, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 10, 2120 đến 21 thg 10, 2120