Lịch âm Tháng 2 năm 2120




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2120



Trăng non30 thg 1, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 1, 2120 đến 5 thg 2, 2120
Trăng đầu quý6 thg 2, 2120
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2120 đến 13 thg 2, 2120
Trăng tròn14 thg 2, 2120
Trăng khuyết từ 15 thg 2, 2120 đến 21 thg 2, 2120
Trăng quý ba22 thg 2, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 2, 2120 đến 27 thg 2, 2120
Trăng non28 thg 2, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 2, 2120 đến 6 thg 3, 2120
Trăng đầu quý7 thg 3, 2120
Trăng mọc từ 8 thg 3, 2120 đến 14 thg 3, 2120
Trăng tròn15 thg 3, 2120
Trăng khuyết từ 16 thg 3, 2120 đến 21 thg 3, 2120
Trăng quý ba22 thg 3, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 3, 2120 đến 28 thg 3, 2120