Lịch âm Tháng 1 năm 2120




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2120



Trăng non2 thg 12, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 2119 đến 8 thg 12, 2119
Trăng đầu quý9 thg 12, 2119
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2119 đến 15 thg 12, 2119
Trăng tròn16 thg 12, 2119
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2119 đến 23 thg 12, 2119
Trăng quý ba24 thg 12, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2119 đến 30 thg 12, 2119
Trăng non31 thg 12, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2120 đến 6 thg 1, 2120
Trăng đầu quý7 thg 1, 2120
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2120 đến 14 thg 1, 2120
Trăng tròn15 thg 1, 2120
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2120 đến 22 thg 1, 2120
Trăng quý ba23 thg 1, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2120 đến 29 thg 1, 2120
Trăng non30 thg 1, 2120
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 1, 2120 đến 5 thg 2, 2120
Trăng đầu quý6 thg 2, 2120
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2120 đến 13 thg 2, 2120
Trăng tròn14 thg 2, 2120
Trăng khuyết từ 15 thg 2, 2120 đến 21 thg 2, 2120
Trăng quý ba22 thg 2, 2120
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 2, 2120 đến 27 thg 2, 2120