Lịch âm Tháng 9 năm 2119




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2119



Trăng non6 thg 8, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 8, 2119 đến 12 thg 8, 2119
Trăng đầu quý13 thg 8, 2119
Trăng mọc từ 14 thg 8, 2119 đến 19 thg 8, 2119
Trăng tròn20 thg 8, 2119
Trăng khuyết từ 21 thg 8, 2119 đến 26 thg 8, 2119
Trăng quý ba27 thg 8, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 8, 2119 đến 4 thg 9, 2119
Trăng non5 thg 9, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 9, 2119 đến 11 thg 9, 2119
Trăng đầu quý12 thg 9, 2119
Trăng mọc từ 13 thg 9, 2119 đến 17 thg 9, 2119
Trăng tròn18 thg 9, 2119
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 2119 đến 25 thg 9, 2119
Trăng quý ba26 thg 9, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 9, 2119 đến 3 thg 10, 2119