Lịch âm Tháng 4 năm 2119




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2119



Trăng non11 thg 3, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 3, 2119 đến 18 thg 3, 2119
Trăng đầu quý19 thg 3, 2119
Trăng mọc từ 20 thg 3, 2119 đến 25 thg 3, 2119
Trăng tròn26 thg 3, 2119
Trăng khuyết từ 27 thg 3, 2119 đến 1 thg 4, 2119
Trăng quý ba2 thg 4, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 4, 2119 đến 8 thg 4, 2119
Trăng non9 thg 4, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 4, 2119 đến 16 thg 4, 2119
Trăng đầu quý17 thg 4, 2119
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2119 đến 24 thg 4, 2119
Trăng tròn25 thg 4, 2119
Trăng khuyết từ 26 thg 4, 2119 đến 30 thg 4, 2119
Trăng quý ba1 thg 5, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 5, 2119 đến 8 thg 5, 2119