Lịch âm Tháng 12 năm 2118




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2118



Trăng non13 thg 11, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2118 đến 19 thg 11, 2118
Trăng đầu quý20 thg 11, 2118
Trăng mọc từ 21 thg 11, 2118 đến 27 thg 11, 2118
Trăng tròn28 thg 11, 2118
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2118 đến 4 thg 12, 2118
Trăng quý ba5 thg 12, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2118 đến 11 thg 12, 2118
Trăng non12 thg 12, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2118 đến 18 thg 12, 2118
Trăng đầu quý19 thg 12, 2118
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2118 đến 26 thg 12, 2118
Trăng tròn27 thg 12, 2118
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2118 đến 3 thg 1, 2119
Trăng quý ba4 thg 1, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2119 đến 10 thg 1, 2119
Trăng non11 thg 1, 2119
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 1, 2119 đến 17 thg 1, 2119
Trăng đầu quý18 thg 1, 2119
Trăng mọc từ 19 thg 1, 2119 đến 25 thg 1, 2119
Trăng tròn26 thg 1, 2119
Trăng khuyết từ 27 thg 1, 2119 đến 1 thg 2, 2119
Trăng quý ba2 thg 2, 2119
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2119 đến 8 thg 2, 2119