Lịch âm Tháng 9 năm 2118




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2118



Trăng non17 thg 8, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 8, 2118 đến 23 thg 8, 2118
Trăng đầu quý24 thg 8, 2118
Trăng mọc từ 25 thg 8, 2118 đến 29 thg 8, 2118
Trăng tròn30 thg 8, 2118
Trăng khuyết từ 31 thg 8, 2118 đến 7 thg 9, 2118
Trăng quý ba8 thg 9, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 9, 2118 đến 14 thg 9, 2118
Trăng non15 thg 9, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 9, 2118 đến 21 thg 9, 2118
Trăng đầu quý22 thg 9, 2118
Trăng mọc từ 23 thg 9, 2118 đến 28 thg 9, 2118
Trăng tròn29 thg 9, 2118
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 2118 đến 6 thg 10, 2118
Trăng quý ba7 thg 10, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 10, 2118 đến 14 thg 10, 2118