Lịch âm Tháng 5 năm 2118




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2118



Trăng non20 thg 4, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 4, 2118 đến 27 thg 4, 2118
Trăng đầu quý28 thg 4, 2118
Trăng mọc từ 29 thg 4, 2118 đến 4 thg 5, 2118
Trăng tròn5 thg 5, 2118
Trăng khuyết từ 6 thg 5, 2118 đến 11 thg 5, 2118
Trăng quý ba12 thg 5, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 5, 2118 đến 19 thg 5, 2118
Trăng non20 thg 5, 2118
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 5, 2118 đến 27 thg 5, 2118
Trăng đầu quý28 thg 5, 2118
Trăng mọc từ 29 thg 5, 2118 đến 2 thg 6, 2118
Trăng tròn3 thg 6, 2118
Trăng khuyết từ 4 thg 6, 2118 đến 9 thg 6, 2118
Trăng quý ba10 thg 6, 2118
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 6, 2118 đến 18 thg 6, 2118